TT Tiêu đề
2641 23. Tỷ suất chết của trẻ em dưới năm tuổi phân theo giới tính.
2642 22. Tỷ suất chết của trẻ em dưới một tuổi phân theo giới tính
2643 21. Tổng tỷ suất sinh phân theo thành thị, nông thôn.
2644 20. Tỷ suất sinh thô, tỷ suất chết thô và tỷ lệ tăng tự nhiên của dân số
2645 19. Tỷ số giới tính của dân số phân theo thành thị, nông thôn
2646 18. Dân số từ 15 tuổi trở lên phân theo tình trạng hôn nhân
2647 17. Dân số trung bình nông thôn phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2648 16. Dân số trung bình thành thị phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2649 15. Dân số trung bình nữ phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2650 13. Dân số trung bình phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2651 14. Dân số trung bình nam phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2652 12. Dân số trung bình phân theo giới tính và phân theo thành thị, nông thôn
2653 11. Diện tích, dân số và mật độ dân số năm 2019 phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2654 10. Mực nước và lưu lượng một số sông chính tại trạm quan trắc
2655 9. Độ ẩm không khí trung bình tại trạm quan trắc
2656 8. Lượng mưa tại trạm quan trắc
2657 7. Số giờ nắng tại trạm quan trắc
2658 6. Nhiệt độ không khí trung bình tại trạm quan trắc
2659 4. Cơ cấu đất sử dụng phân theo loại đất và phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh (tính đến 31/12/2019)
2660 5. Chỉ số biến động diện tích đất năm 2019 so với năm 2017 phân theo loại đất và phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh (tính đến 31/12/2019)
Subscribe to