TT Tiêu đề
2541 123. Năng suất lúa cả năm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2542 122. Diện tích lúa cả năm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2543 121. Sản lượng lủa cả năm
2544 120. Năng suất lúa cả năm
2545 119. Diện tích gieo trồng lúa cả năm
2546 118. Sản lượng cây lương thực có hạt phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2547 117. Sản lượng cây lương thực có hạt phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2548 116. Diện tích cây lương thực có hạt phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2549 115. Diện tích, sản lượng cây lương thực có hạt
2550 114. Diện tích cây hàng năm phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
2551 113. Số trang trại năm 2019 phân theo ngành hoạt động và phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
2552 112. Số trang trại phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2553 111. Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2554 110. Số lao động nữ trong các cơ sở kinh tế cả thể phi nông, lâm nghiệp và thủy sản phân theo ngành kinh tế
2555 109. Số lao động trong các cơ sở kinh tế có thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2556 108. Số lao động trong các cơ sở kinh tế có thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
2557 107. Số cơ sở kinh tế cá thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2558 106. Số cơ sở kinh tế có thể phi nông, lâm nghiệp và thuỷ sản phân theo ngành kinh tế
2559 105. Số lao động trong hợp tác xã phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2560 104. Số hợp tác xã phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Subscribe to