TT Tiêu đề
2521 143. Diện tích rau các loại phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2522 141. Diện tích cây lạc phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2523 140. Diện tích và sản lượng một số cây hàng năm
2524 142. Sản lượng cây lạc phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2525 139. Sản lượng sản phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2526 138. Năng suất sắn phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2527 137. Diện tích sắn phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
2528 136. Sản lượng khoai lang phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2529 135. Năng suất khoai lang phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh.
2530 134. Diện tích khoai lang phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh.
2531 133. Sản lượng ngô phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh.
2532 132. Năng suất ngô phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh.
2533 131. Diện tích ngô phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
2534 130. Sản lượng lúa mùa phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
2535 129. Năng suất lúa mùa phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
2536 128. Diện tích lúa mùa phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2537 127. Sản lượng lúa đông xuân phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
2538 126. Năng suất lúa đông xuân phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh.
2539 125. Diện tích lúa đông xuân phân theo chuyên/thành phố thuộc tỉnh
2540 124. Sản lượng lúa cả năm phân theo huyện/thành phố thuộc tính
Subscribe to