TT Tiêu đề
2501 162. Số lượng dê, cừu phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2502 163. Sản lượng thịt trâu hơi xuất chuồng phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2503 161. Số lượng ngựa phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2504 160. Số lượng gia cầm phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2505 159. Số lượng lợn phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2506 158. Số lượng bò phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2507 156. Chăn nuôi tại thời điểm 1/10 hàng năm
2508 157. Số lượng trâu phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2509 154. Sản lượng cây vải phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2510 Sản lượng cây vải phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2511 153. Diện tích cho sản phẩm cây vải phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2512 152. Diện tích trồng cây vải phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2513 151. Diện tích trồng cây ăn quả phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2514 150. Sản lượng cây chè phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2515 149. Diện tích cho sản phẩm cây chè phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2516 148. Diện tích gieo trồng cây chè phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2517 147. Diện tích cho sản phẩm và sản lượng một số cây lâu năm.
2518 146. Diện tích gieo trồng một số cây lâu năm
2519 145. Sản lượng rau các loại phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2520 144. Năng suất rau các loại phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
Subscribe to