TT Tiêu đề
2481 182. Số lượng chợ phân theo hạng
2482 183. Số lượng siêu thị, trung tâm thương mại phân theo loại hình kinh tế và phân theo quy mô
2483 181. Doanh thu dịch vụ lưu trú và ăn uống theo giá hiện hành phân theo loại hình kinh tế và phân theo ngành kinh doanh
2484 180. Tổng mức bán lẻ hàng hóa theo giá hiện hành phân theo loại hình kinh tế và phân theo nhóm hàng
2485 Tổng mức bán lẻ hàng hóa và doanh thu dịch vụ tiêu dùng theo giá hiện hành phân theo ngành kinh doanh
2486 178. Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu phân theo loại hình kinh tế
2487 177. Một số sản phẩm công nghiệp chủ yếu
2488 176. Chỉ số sản xuất công nghiệp phân theo ngành công nghiệp
2489 175. Sản lượng thuỷ sản phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2490 174. Sản lượng thủy sản
2491 173. Diện tích nuôi trồng thủy sản phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2492 172. Diện tích nuôi trồng thủy sản
2493 171. Sản lượng gỗ phân theo loại hình kinh tế
2494 170. Sản lượng gỗ và lâm sản ngoài gỗ phân theo loại lâm sản
2495 169. Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo huyện/thành phố thuộc tỉnh
2496 168. Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại hình kinh tế
2497 167. Diện tích rừng trồng mới tập trung phân theo loại rừng
2498 166. Sản lượng thịt gà hơi xuất chuồng phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
2499 164. Sản lượng thịt bò hơi xuất chuông phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
2500 165. Sản lượng thịt lợn hơi xuất chuồng phân theo huyện/ thành phố thuộc tỉnh
Subscribe to