FREE

Hồ sơ

Công ty TNHH ATI Việt Trung Quốc gia: Việt Nam Tỉnh thành: Hà Nội Ngày tham gia: 04/04/2019 Thành viên miễn phí Sản phẩm chính: cần khoan, vành cốc bi máy, mũi khoan, máy bơm bùn Lượt truy cập: 23,779 Xem thêm Liên hệ

Máy khoan quang điện MZ398Y

Ngày đăng: 23/10/2019

Liên hệ

Xuất xứ: Khác

Bảo hành: liên hệ

Phương thức thanh toán: tiền mặt hoặc chuyển khoản

Khả năng cung cấp: theo nhu cầu của khách hàng

Đóng gói: liên hệ

Liên hệ

Thông tin chi tiết

Máy khoan quang điện MZ398Y áp dụng công nghệ thi công và thiết kế leo dốc đặc biệt, loại máy khoan dạng bánh xích này có thể điều chỉnh dựa theo độ dốc cao thấp, phù hợp với công trình có độ dốc lớn nhất 45 độ, loại thiết bị này có thể được sử dụng cho các quá trình khác nhau như cọc vít, lỗ xoắn ốc, đập hầm và đóng cọc để xây dựng quang điện. Các bộ phận của thiết bị thủy áp này được nhập khẩu nguyên kiện từ Âu Mĩ, giúp nâng cao đáng kể tính ổn định và hiệu xuất của thiết bị, máy khoan có kết cấu chặt chẽ, đồng thời, thanh trượt đẩy vào cũng có tác dụng co dãn bổ xung, khi khoan lỗ, thanh trượt chống đỡ xuống mặt đất, làm cho khoan lỗ có tính ổn định cao.

Máy khoan MZ398Y có công xuất đáng tin cậy, hiệ quả khoan đục cao, thích hợp với nhiều loại địa hình, là phương pháp làm giảm chi phí cho công trình, đem lại hiệu quả cao, loại này khoan này hiện nay đang là loại máy khoan điện quang dùng cho vùng núi có khả năng leo dốc cao nhất của Trung Quốc.

Thông số kỹ thuật máy:

钻孔直径(mm) Đường kính lỗ khoan

90 - 300

一次推进行程 (mm)Tiến trình một lần đẩy

2000

钻孔深度(m) Độ sâu lỗ khoan

20 - 100

滑架俯仰角度 (0) Góc độ chuyển động thanh trượt

120

耗风量(m3/min)Lượng gió tiêu hao

10 – 26

滑架 摆动角 (0) Góc chuyển động thanh trượt

左右 共40

工作风压(Mpa) Áp xuất không khí

0.7 – 1.6 (中压medium

Trung áp

钻壁摆动角度  Góc độ chuyển động máy khoan

左右 共50

1.6 – 2.46 ( 高压high)

Cao áp

回转速度 (r/min) Tốc độ quay

0 – 110

钻杆直径(mm) Đường kính cán khoan

76/89

爬坡角度(0)Góc độ leo dốc

45

适应岩石硬  (F) Phù hợp độ cứng đá

6 – 20

外形尺寸 (L*W*H) (mm)

Kích thước bên ngoài

5330 *2110*2850

钻孔直径 (摞旋) (mm) Đường kính lỗ khoan ( đính ốc)

最大400

Lớn nhất

重量 (kg)

Trọng lượng

7300

钻孔深度(m) Độ sâu lỗ khoan

0 – 30

行走速度   (km/h)Tốc độ vận hành

0 – 2.5

摞旋钻杆直径 (mm) Đường kính đinh ốc

130 – 400

旋钻杆直径 (mm) Đường kính đinh ốc

130 – 400