FREE

Hồ sơ

Công ty TNHH công nghệ DIGI Quốc gia: Việt Nam Tỉnh thành: Tp. Hồ Chí Minh Ngày tham gia: 19/11/2018 Thành viên miễn phí Sản phẩm chính: máy đo khí thải, camera nhiệt, thiết bị đo điện, thiết bị đo đa năng, thiết bị lấy mẫu bụi ISOKINETIC Lượt truy cập: 87,206 Xem thêm Liên hệ

Máy đo độ pH Testo 206 pH2

Ngày đăng: 29/06/2021

Mã sản phẩm: 0563 2062

Giá tham khảo: 6,550,000

Xuất xứ: Khác

Bảo hành: liên hệ

Phương thức thanh toán: tiền mặt hoặc chuyển khoản

Khả năng cung cấp: theo nhu cầu của khách hàng

Đóng gói: liên hệ

Liên hệ

Thông tin chi tiết

Bộ công cụ đánh giá chất lượng không khí trong nhà (Bộ testo 440 đo CO2). Thiết bị đo vận tốc không khí Testo 440, thiết bị đo IAQ và đầu dò CO2 với kết nối Bluetooth® tích hợp cảm biến nhiệt độ và độ ẩm. Tất cả đều có thể được cất gọn gàng trong vali. Vì vậy, bạn chỉ cần cầm vali theo và làm việc ngay lập tức!

Thông số kỹ thuật bộ Testo 440 đo CO2

[accordion-item title="testo 440 - Dụng cụ đo tốc độ không khí và IAQ (0560 4401)"]

Nhiệt độ - NTC

Dải đo

-40 đến +150 °C

Độ chính xác

±0,4 °C (-40 đến -25,1 °C)

±0,3 °C (-25 đến 74,9 °C)

±0,4 °C (75 đến 99,9 °C)

±0,5 % giá trị đo (dải đo còn lại)

Độ phân giải

0,1 °C

 

Nhiệt độ - TC loại K

Dải đo

-200 đến +1370 °C

Độ chính xác

±(0,3 °C + 0,3 % giá trị đo)

Độ phân giải

0,1 °C

 

Thông số kỹ thuật chung

Kích thước

6,1 x 2,6 x 1,3 in. / 154 x 65 x 32 mm

Nhiệt độ vận hành

-20 đến +50 °C

Loại cảm biến

1 x đầu dò Cáp kỹ thuật số,

1 x đầu dò nhiệt độ NTC dạng TUC,

1 x đầu dò Bluetooth kỹ thuật số hoặc testo Smart Probe,

1 x đầu dò nhiệt độ TC loại K

Loại pin

3 x AA 1,5 V

Tuổi thọ pin

12 h (typically vane measurement)

Chuyển đổi dữ liệu

cổng USB 

Nhiệt độ lưu trữ

-20 đến +50 °C

Trọng lượng

8,8 oz. / 250 g

[/accordion-item]

[accordion-item title="Đầu dò CO₂ (kỹ thuật số) - Bluetooth: bao gồm cảm biến nhiệt độ và độ ẩm (0632 1551)"]

Nhiệt độ - NTC

Dải đo

0 đến +50 °C

Độ chính xác

±0,5 °C

Độ phân giải

0,1 °C

 

Độ ẩm - Điện dung

Dải đo

5 đến 95 %rh

Độ chính xác

± 3 %rh (10 đến 35 %rh)

± 2 %rh (35 đến 65 %rh)

± 3 %rh (65 đến 90 %rh)

± 5 %rh (Dải còn lại)

±0,06 %RH/K (0 đến +50 °C)

Độ phân giải

0,1 %rh

 

Áp suất tuyệt đối
Dải đo +700 đến +1100 hPa
Độ chính xác ±3,0 hPa
Độ phân giải 0,1 hPa

 

CO2 Môi trường xung quanh

Dải đo

0 đến 10.000 ppm

Độ chính xác

±(50 ppm + 3 % giá trị đo) (0 đến 5.000 ppm)

±(100 ppm + 5 % giá trị đo) (5.001 đến 10.000 ppm)

Độ phân giải

1 ppm