FREE

Hồ sơ

Công ty TNHH TM kỹ thuật quốc tế VNS Quốc gia: Việt Nam Tỉnh thành: Tp. Hồ Chí Minh Ngày tham gia: 13/01/2016 Thành viên miễn phí Sản phẩm chính: thanh trượt vuông TBI, vít me bi TBI, con truot vuông TBI, khớp nối, máng cáp nhựa Lượt truy cập: 321,708 Xem thêm Liên hệ

Con trượt tròn hở - LM20UU OP

Ngày đăng: 16/05/2018

Mã sản phẩm: LM20UU-OP

Giá tham khảo: 80,000 VND

Xuất xứ: Đài Loan

Bảo hành: 12 tháng

Phương thức thanh toán: tiền mặt hoặc chuyển khoản

Khả năng cung cấp: 10000

Đóng gói:

Liên hệ

Thông tin chi tiết

Mô tả sản phẩm con trượt tròn hở - LM20UU OP:

  • Con trượt tròn và bi con trượt tròn được làm bằng vật liệu thép SC55 và mà thấm crom phủ bề mặt với độ cứng 58-62 HRC.
  • Với tính chất kỹ thuật được nhà sản xuất chọn lọc và phát triển nên con trượt tròn có độ bền khá cao so.

Phân loại:

- LM dòng tiêu chuẩn
- LM - L : loại dài hơn, tải lớn hơn so với LM
- LM dòng AI: Là loại con trượt tròn hở có thể điều chỉnh được độ khớp với thanh trượt tròn 
- LM dòng OP: là con trượt tròn loại hở 
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ
Công ty TNHH Thương Mại Kỹ Thuật Quốc Tế VNS
Phòng Kinh doanh : Hoàng Nam : 0969 666 603 & Email HoangNam.AGPPS@gmail.com
Website : www.vnsgroup.com.vn

Thông số kỹ thuật của con trượt tròn hở - LM20UU OP:

Con trượt tròn hở - LM20UU OP
PART NUMBER DIA METER D L B W
h 1
θ BASIC LOAD
RATING(N)
NO.OF
BALL
CIRCUIT
WEIGHT
(gf)
Resin Steel dr. TOLERANCE   TOLERANCE DYNAMIC
(C)
STATIC
(Co)
LM12 OP - 12
0
-0.009
21
0
-0.013
30 23.0 1.3 8 80 410 590 3 31.5
LM13 OP - 13
0
-0.009
23
0
-0.013
32 23.0 1.3 9 80 500 770 3 43
LM16 OP - 16
0
-0.009
28
0
-0.013
37 26.5 1.6 11 80 770 1170 4 69
LM20 OP - 20
0
-0.010
32
0
-0.016
42 30.5 1.6 11 60 860 1370 4 87
LM25 OP - 25
0
-0.010
40
0
-0.016
59 41.0 1.85 12 50 980 1560 5 220
LM30 OP - 30
0
-0.010
45
0
-0.016
64 44.5 1.85 15 50 1560 2740 5 250
LM35 OP - 35
0
-0.012
52
0
-0.019
70 49.5 2.1 17 50 1660 3130 5 390
LM40 OP - 40
0
-0.012
60
0
-0.019
80 60.5 2.1 20 50 2150 4010 5 585
LM50 OP - 50
0
-0.012
80
0
-0.019
100 74.0 2.6 25 50 3820 7930 5 1580
LM60 OP - 60
0
-0.015
90
0
-0.022
110 85.0 3.15 30 50 4700 9990 5 2000