Máy đo khí thải Testo 320 bao gồm cảm biến đo O2/ CO

Công ty TNHH công nghệ DIGI
Thành viên: Thành viên miễn phí
Địa chỉ: Việt Nam - Tp. Hồ Chí Minh

Giá
Liên hệ
  • Xuất xứ
  • Mã sản phẩm
  • Bảo hành
  • Hình thức thanh toán
  • Điều khoản giao hàng
  • Điều khoản đóng gói

Máy đo khí thải Testo 320 bao gồm cảm biến đo O2/ CO

Đo khí thải trên hệ thống sưởi bằng máy phân tích khí thải nhỏ gọn cho dầu và khí đốt: testo 320 cơ bản có tất cả các chức năng cần thiết để thực hiện nhiệm vụ phân tích khí thải, đo lưu lượng khói và áp suất. Máy đo khí thải testo 320 gây ấn tượng vì tính dễ vận hành (có giao diện thân thiện với người dùng) và đáng tin cậy (bảo hành 2 năm cho thiết bị, đầu dò, cảm biến O2 / CO).

testo 320 có 2 cảm biến đo O2 / CO, đồng thời tích hợp các cảm biến đo nhiệt độ. Từ các dữ liệu này, máy sẽ tự động tính toán ra được các thông số như giá trị CO2, hiệu suất đốt và hiệu suất lò.

Thông số kỹ thuật 

Thông số kỹ thuật chung

Cân nặng

573 g

Kích thước

240 x 85 x 65 mm

Nhiệt độ hoạt động

-5 đến +45 °C

Cấp bảo vệ

IP40

Kích thước màn hình

240 x 320 pixel

Chức năng hiển thị

Màn hình đồ họa màu

Nguồn cấp

Pin: 3,7 V / 2400 mAh; Máy chính: 5 V / 1 A

Tối đa

 

Nhiệt độ bảo quản

-20 đến +50 °C

 

Khí thải O₂

Dải đo

0 đến 21 Vol.%

Độ chính xác

± 0,2 Vol.%

Độ phân giải

0,1% Vol.%

Thời gian đáp ứng t₉₀

<20 giây

 

Khí thải áp suất chênh lệch - Piezoresistive

Dải đo

-9,99 đến +40 hPa

Độ chính xác

±0,02 hPa hoặc ±5 % giá trị đo (-0,50 đến +0,60 hPa)

±0,03 hPa (+0,61 đến +3,00 hPa)

±1,5 % giá trị đo (+3,01 đến +40,00 hPa)

Độ phân giải

0,01 hPa

 

Nhiệt độ

Dải đo

-40 đến +1200 °C

Độ chính xác

±0,5 °C (0 đến +100,0 °C)±0,5 % giá trị đo (Dải còn lại)

Độ phân giải

0,1 °C (-40 đến +999,9 °C)1 °C (> +1000 °C)

 

Hiệu suất đốt, Eta (được tính toán)

Dải đo

0 đến 120%

Độ phân giải

0,1%

 

Hiệu suất lò (được tính toán)

Dải đo

0 đến 99,9%

Độ phân giải

0,1%

 

Tính toán CO₂ khí thải (tính từ O₂)

Dải đo

0 đến CO₂ max (Phạm vi hiển thị)

Sự chính xác

±0,2 Vol.%

Độ phân giải

0,1 Vol.%

Thời gian đáp ứng t₉₀

40 giây

 

Đo áp suất

Dải đo

0 đến +300 hPa

Độ chính xác

±0,5 hPa (0,0 đến 50,0 hPa)

±1 % giá trị đo (50,1 đến 100,0 hPa)

±1,5 % giá trị đo (Dải còn lại)

Độ phân giải

0,1 hPa

 

Khí thải CO (không bù H₂)

Dải đo

0 đến 4000 ppm

Độ chính xác

±20 ppm (0 đến 400 ppm)

±5 % giá trị đo (401 đến 2000 ppm)

±10 % giá trị đo (2001 đến 4000 ppm)

Độ phân giải

1 ppm

Thời gian đáp ứng t₉₀

<60 giây

 

Môi trường xung quanh CO

Dải đo

0 đến 4000 ppm

Độ chính xác

±20 ppm (0 đến 400 ppm)

±5 % giá trị đo (401 đến 2000 ppm)

±10 % giá trị đo (2001 đến 4000 ppm)

Độ phân giải

1 ppm

Chu kỳ đo lường

<60 giây