Hóa chất Hydrochloric acid 37% (HCL 37%), Code 20252.290

Công ty cổ phần thiết bị khoa học kỹ thuật Hoàng Phát
Thành viên: Thành viên miễn phí
Địa chỉ: Việt Nam - Tp. Hồ Chí Minh

Giá
Liên hệ
  • Xuất xứ
  • Bảo hành
  • Hình thức thanh toán
  • Điều khoản giao hàng
  • Điều khoản đóng gói

Hóa chất Hydrochloric acid 37% (HCL 37%)

Code 20252.290

Xuất Xứ : VWR - Pháp

Dùng trong phòng thí nghiệm

Thông số kỹ thuật

Assay

35.0 - 38.0 %

Appearance

Clear colourless liquid

Appearance of solution

Passes test Ph.Eur.

Identification A

Passes test Ph.Eur.

Identification B

Passes test Ph.Eur.

Colouration

Max. 10 APHA

Density (20/4)

1.174 - 1.193

Evaporation residue

Max. 100 ppm

Free chlorine

Max. 1 ppm

Heavy metals (as Pb)

Max. 2 ppm

Ignition residue (SO4)

Max. 5 ppm

Reducing substances (as O)

Max. 4 ppm

Br (Bromide)

Max. 5 ppm

NH4 (Ammonium)

Max. 1 ppm

PO4 (Phosphate)

Max. 0.5 ppm

SO3 (Sulphite)

Max. 1 ppm

SO4 (Sulphate)

Max. 1 ppm

Al (Aluminium)

Max. 0.2 ppm

As (Arsenic)

Max. 0.01 ppm

Ba (Barium)

Max. 0.02 ppm

Be (Beryllium)

Max. 0.01 ppm

Bi (Bismuth)

Max. 0.02 ppm

Ca (Calcium)

Max. 1 ppm

Cd (Cadmium)

Max. 0.01 ppm

Co (Cobalt)

Max. 0.01 ppm

Cr (Chromium)

Max. 0.07 ppm

Cu (Copper)

Max. 0.1 ppm

Fe (Iron)

Max. 0.3 ppm

Ge (Germanium)

Max. 0.02 ppm

Hg (Mercury)

Max. 0.01 ppm

K (Potassium)

Max. 0.1 ppm

Li (Lithium)

Max. 0.01 ppm

Mg (Magnesium)

Max. 0.1 ppm

Mn (Manganese)

Max. 0.01 ppm

Mo (Molybdenum)

Max. 0.02 ppm

Na (Sodium)

Max. 0.5 ppm

Ni (Nickel)

Max. 0.04 ppm

Pb (Lead)

Max. 0.02 ppm

Sr (Strontium)

Max. 0.01 ppm

Ti (Titanium)

Max. 0.02 ppm

Tl (Thallium)

Max. 0.02 ppm

V (Vanadium)

Max. 0.02 ppm

Zn (Zinc)

Max. 0.5 ppm

Zr (Zirconium)

Max. 0.02 ppm

Conforms to Reag. Ph.Eur.

Passes test