Hóa chất 1-Butanol ≥99.5% ACS, Code 20810.298

Công ty cổ phần thiết bị khoa học kỹ thuật Hoàng Phát
Thành viên: Thành viên miễn phí
Địa chỉ: Việt Nam - Tp. Hồ Chí Minh

Giá
Liên hệ
  • Xuất xứ
  • Bảo hành
  • Hình thức thanh toán
  • Điều khoản giao hàng
  • Điều khoản đóng gói

Hóa chất 1-Butanol ≥99.5% ACS

Tên khác : n-Butanol , Propyl carbinol , 1-Butyl alcohol , Butyl Alcohol , 1-Hydroxy butane , n-Butyl Alcohol

Code 20810.298

Xuất Xứ : VWR -Pháp

Thông số kỹ thuật

Assay (on anhydrous substance)

Min. 99.5 %

IR Spectrum

Passes test

Acidity or alkalinity

Max. 0.0005 meq/g

Boiling point

117 - 119 °C

Colouration

Max. 10 APHA

Density (20/4)

0.807 - 0.812

Density (20/20)

0.808 - 0.813

Aldehydes + ketones (as C3H7CHO)

Max. 0.01 %

Butan-2-ol

Max. 0.05 %

Dibutyl ether

Max. 0.2 %

Evaporation residue

Max. 10 ppm

Water

Max. 0.1 %

Al (Aluminium)

Max. 0.5 ppm

B (Boron)

Max. 0.02 ppm

Ba (Barium)

Max. 0.1 ppm

Ca (Calcium)

Max. 0.5 ppm

Cd (Cadmium)

Max. 0.05 ppm

Co (Cobalt)

Max. 0.02 ppm

Cr (Chromium)

Max. 0.02 ppm

Cu (Copper)

Max. 0.02 ppm

Fe (Iron)

Max. 0.1 ppm

Mg (Magnesium)

Max. 0.1 ppm

Mn (Manganese)

Max. 0.02 ppm

Ni (Nickel)

Max. 0.02 ppm

Pb (Lead)

Max. 0.1 ppm

Sn (Tin)

Max. 0.1 ppm

Zn (Zinc)

Max. 0.1 ppm

Conforms to ACS

Passes test

Conforms to Reag. Ph.Eur.

Passes test