Đo lưu lượng không khí với đầu dò dạng sợi nhiệt | Bộ testo 400

Công ty TNHH công nghệ DIGI
Thành viên: Thành viên miễn phí
Địa chỉ: Việt Nam - Tp. Hồ Chí Minh

Giá
Liên hệ
  • Xuất xứ
  • Mã sản phẩm
  • Bảo hành
  • Hình thức thanh toán
  • Điều khoản giao hàng
  • Điều khoản đóng gói

Bộ dụng cụ đo lý tưởng cho các chuyên gia IAQ (chất lượng không khí trong nhà), tập trung vào đo lưu lượng không khí. Bộ testo 400 với các menu đo trực quan, một đầu dò dạng sợi nhiệt (bao gồm cảm biến nhiệt độ và độ ẩm), một đầu dò cánh quạt (Ø 100 mm) và một đầu dò nhiệt độ / độ ẩm chính xác cao - cả ba có thể gắn được vào tay cầm Bluetooth kèm theo máy. Đối với các phép đo tại các cửa thông gió trên trần, chỉ cần kết hợp đầu dò cánh quạt 100 mm với một đoạn ống tele (có thể kéo dài lên tới 1 m) và đầu nối góc 90 °.

Thông số kỹ thuật  

Nhiệt độ - NTC

Phạm vi đo

-40 đến +150 °C

Độ chính xác

±0,2 °C ±1 chữ số (-25 đến +74,9 °C)

±0,4 °C ±1 chữ số (-40 đến -25,1 °C)

±0,4 °C ±1 chữ số (+75 đến +99,9 °C)

±0,5 % của giá trị đo ±1 chữ số (Phạm vi còn lại)

Độ phân giải

0,1 °C

 

Nhiệt độ - TC Loại K (NiCr-Ni)

Phạm vi đo

-200 đến +1370 °C

Độ chính xác

±(0,3 °C + 0,1 % của giá trị đo) ±1 chữ số

Độ phân giải

0,1 °C

 

Chênh áp (cảm biến bên trong) - Piezoresistive

Phạm vi đo

-100 đến +200 hPa

Độ chính xác

±(0,3 hPa + 1 % của giá trị đo) ±1 chữ số (0 đến 25 hPa)

±(0,1 hPa + 1,5 % của giá trị đo) ±1 chữ số (25,001 đến 200 hPa)

Độ phân giải

0,001 hPa

* Kết nối TUC (Testo Universal Connector): Dành cho kết nối đầu dò kỹ thuật số cáp cố định và đầu dò NTC.

Nhiệt độ - NTC

Phạm vi đo

-20 đến +70 °C

Độ chính xác

±0,5 °C (0 đến +70 °C)

±0,8 °C (-20 đến 0 °C)

Độ phân giải

0,1 °C

 

Độ ẩm - Điện dung
Phạm vi đo 5 đến 95 %rh
Độ chính xác

±3 %rh (10 đến 35 %rh)

±2 %rh (35 đến 65 %rh)

±3 %rh (65 đến 90 %rh)

±5 %rh (Phạm vi còn lại)

Độ phân giải

0,1 %rh

 

Áp suất tuyệt đối

Phạm vi đo

+700 đến +1100 hPa

Độ chính xác

±3,0 hPa

Độ phân giải

0,1 hPa

 

Vận tốc - dạng sợi nhiệt

Phạm vi đo

0 đến 50 m/s

Độ chính xác

±(0,03 m/s + 4 % của giá trị đo)

(0 đến 20 m/s)

±(0,5 m/s + 5 % giá trị đo)

(20,01 đến 30 m/s)

Độ phân giải

0,01 m/s

 

Nhiệt độ - NTC

Phạm vi đo

-20 đến +70 °C

Độ chính xác

±0,5 °C

Độ phân giải

0,1 °C

 

Vận tốc / lưu lượng

Phạm vi đo

0,3 đến 35 m/s

Độ chính xác

±(0,1 m/s + 1,5 % của giá trị đo) (0,3 đến 20 m/s)

±(0,2 m/s + 1,5 % của giá trị đo) (20,01 đến 35 m/s)

Độ phân giải

0,01 m/s

 

Nhiệt độ - NTC

Phạm vi đo

-20 đến +70 °C

Độ chính xác

±0,3 °C (+15 đến +30 °C)±0,5 °C (Phạm vi còn lại)

Độ phân giải

0,1 °C

 

Độ ẩm - Điện dung

Phạm vi đo

0 đến 100 %rh

Độ chính xác

±(0,6 %rh + 0,7 % của giá trị đo) (0 đến 90 %rh)

±(1,0 %rh + 0,7 % của giá trị đo) (90 đến 100 %rh)

Độ phân giải

0,01 %rh